Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汝等
うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
汝自身を知れ なんじじしんをしれ
Know thyself
汝自らを知れ なんじみずからをしれ
「ĐẲNG」
Đăng nhập để xem giải thích