Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江の川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
江 こう え
vịnh nhỏ.
江戸の華 えどのはな
nét đặc trưng của thời Edo; điểm nổi bật của thời Edo
蜀江の錦 しょっこうのにしき
Một loại gấm đỏ có nguồn gốc từ nước Thục (蜀) cổ đại; gấm Thục Giang