江上
こうじょう「GIANG THƯỢNG」
☆ Danh từ
Trên bờ một dòng sông lớn

江上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 江上
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
江 こう え
vịnh nhỏ.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.