Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江口榛一
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ