Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江名港
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
港 みなと こう
cảng.
江 こう え
vịnh nhỏ.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
閉港 へいこう
Đóng cảng