Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
於
ở (tại); trong; trên (về)
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
於て おいて
tại, ở