Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江戸の里神楽
里神楽 さとかぐら
sự biểu diễn và nhảy múa trong nhạc thiêng trước thần thánh ở đền thời nơi khác
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸の華 えどのはな
widespread fires in Edo (often after earthquakes), flowers of Edo
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
江戸者 えどもの
người Edo
江戸弁 えどべん
tiếng vùng Edo