Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
江 こう え
vịnh nhỏ.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
江都 こうと
Edo
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.