Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
愛玩 あいがん
thích; yêu thương; cưng chiều (chó, mèo...)
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
玩味 がんみ
sự thưởng thức
食玩 しょくがん
đồ chơi nhỏ bán cùng với thức ăn
賞玩 しょうがん
sự thưởng thức; sự ngắm nghía; sự thưởng ngoạn
玩具 がんぐ
đồ chơi
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ