Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バスストップ バス・ストップ
bus stop
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江 こう え
vịnh nhỏ.
田畑、田 たはた、た
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
江都 こうと
Edo
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh