Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江藤博利
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
江 こう え
vịnh nhỏ.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác