Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江蘇省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇木 そぼく
tô mộc
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
苦蘇 くっそ こそ クッソ コソ
hoa Hagenia