池の端で
いけのはじで「TRÌ ĐOAN」
Gần (gần) ao

池の端で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 池の端で
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
木の端 きのはし きのはじ
gỗ vụn; vật vô ích, đồ bỏ đi, đồ vứt đi
山の端 やまのは
sườn núi
口の端 くちのは
sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
道の端 みちのはし みちのはじ
lách lên (của) một đường phố