Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
池の端で
いけのはじで
gần (gần) ao
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
ボルタの電池 ボルタのでんち
ô điện
木の端 きのはし きのはじ
gỗ vụn; vật vô ích, đồ bỏ đi, đồ vứt đi
山の端 やまのは
sườn núi
口の端 くちのは
sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
「TRÌ ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích