池を乾す
いけをほす「TRÌ KIỀN」
Làm khô, cạn ao

池を乾す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 池を乾す
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾電池 かんでんち
bình điện khô; pin khô; ắc quy khô
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
マンガン乾電池 マンガンかんでんち
chất măng gan làm khô ô
アルカリ乾電池 アルカリかんでんち
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾電池タイプワークランプ かんでんちタイプワークランプ
đèn pin làm việc
リチウム乾電池 リチウムかんでんち
pin lithium