Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池ノ上容
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
池 いけ
bàu
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây