Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上俊一
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一次電池 いちじでんち
pin sơ cấp