Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上遼一
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
一次電池 いちじでんち
pin sơ cấp