Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池坊美佳
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
坊 ぼう ぼん
bonze, monk