Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝶貝 ちょうがい
trai ngọc.
黒蝶貝 くろちょうがい クロチョウガイ
trai ngọc môi đen
白蝶貝 しろちょうがい シロチョウガイ
trai ngọc môi vàng
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm