Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汪兆銘
汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng