汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
水嵩 みずかさ
thể tích (của) nước
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)
気嵩 きがさ
hiếu thắng; không chịu thua kém