Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt