汲み出す
くみだす「CẤP XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bơm [múc] nước ra ngoài; tìm hiểu; ước đoán

Bảng chia động từ của 汲み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汲み出す/くみだすす |
Quá khứ (た) | 汲み出した |
Phủ định (未然) | 汲み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 汲み出します |
te (て) | 汲み出して |
Khả năng (可能) | 汲み出せる |
Thụ động (受身) | 汲み出される |
Sai khiến (使役) | 汲み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汲み出す |
Điều kiện (条件) | 汲み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 汲み出せ |
Ý chí (意向) | 汲み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 汲み出すな |
汲み出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲み出す
汲み干す くみほす
hút cạn; uống cạn
湯汲み ゆくみ
hơi nước
茶汲み ちゃくみ
phục vụ trà
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
肥汲み こえくみ
việc mang đêm dễ bẩn
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)