汲汲としている きゅうきゅうとしている
bị cuốn vào, chỉ nghĩ đến, chỉ nghĩ về
汲取
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲々 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng