汲み分ける
くみわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Suy nghĩ và hiểu hoàn cảnh của bên kia
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Hút nước và chia vào nhiều vật chứa

Bảng chia động từ của 汲み分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汲み分ける/くみわけるる |
Quá khứ (た) | 汲み分けた |
Phủ định (未然) | 汲み分けない |
Lịch sự (丁寧) | 汲み分けます |
te (て) | 汲み分けて |
Khả năng (可能) | 汲み分けられる |
Thụ động (受身) | 汲み分けられる |
Sai khiến (使役) | 汲み分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汲み分けられる |
Điều kiện (条件) | 汲み分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 汲み分けいろ |
Ý chí (意向) | 汲み分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汲み分けるな |
汲み分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲み分ける
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
湯汲み ゆくみ
hơi nước
茶汲み ちゃくみ
phục vụ trà
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
肥汲み こえくみ
việc mang đêm dễ bẩn
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)