決定論的
けっていろんてき「QUYẾT ĐỊNH LUẬN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tất định

決定論的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決定論的
決定論 けっていろん
thuyết quyết định
決定的 けっていてき
tính chất quyết định; chung cuộc; quyết định; cuối cùng
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định
非決定論 ひけっていろん
thuyết vô định
生物学的決定論 せいぶつがくてきけっていろん
lý thuyết quyết định sinh học
遺伝決定論 いでんけってーろん
thuyết xác định di truyền
遺伝子決定論 いでんしけっていろん
thuyết xác định di truyền
論理的否定 ろんりてきひてい
phủ định logic