Kết quả tra cứu 表決
Các từ liên quan tới 表決
表決
ひょうけつ
「BIỂU QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Biểu quyết.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 表決
Bảng chia động từ của 表決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表決する/ひょうけつする |
Quá khứ (た) | 表決した |
Phủ định (未然) | 表決しない |
Lịch sự (丁寧) | 表決します |
te (て) | 表決して |
Khả năng (可能) | 表決できる |
Thụ động (受身) | 表決される |
Sai khiến (使役) | 表決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表決すられる |
Điều kiện (条件) | 表決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表決しろ |
Ý chí (意向) | 表決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表決するな |