Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈める しずめる
chìm
沈め しずめ
滝 たき
thác nước
敵艦を沈める てきかんをしずめる
đánh chìm tàu địch
小滝 おたき こだき
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước
滝川 たきがわ
thác ghềnh
雄滝 おだき
thác nước lớn hơn ((của) hai)