沈む
しずむ「TRẦM」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
母
の
死後
、
父
は
悲
しみに
沈
んでいる。
Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.
Chìm; đắm
水
より
比重
の
大
きいものは
全
て
水
に
沈
む。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
Đắm đuối
Lặn
Xế
Xế bóng
Xế tà.

Từ đồng nghĩa của 沈む
verb
Từ trái nghĩa của 沈む
Bảng chia động từ của 沈む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沈む/しずむむ |
Quá khứ (た) | 沈んだ |
Phủ định (未然) | 沈まない |
Lịch sự (丁寧) | 沈みます |
te (て) | 沈んで |
Khả năng (可能) | 沈める |
Thụ động (受身) | 沈まれる |
Sai khiến (使役) | 沈ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沈む |
Điều kiện (条件) | 沈めば |
Mệnh lệnh (命令) | 沈め |
Ý chí (意向) | 沈もう |
Cấm chỉ(禁止) | 沈むな |
沈める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 沈める
沈む
しずむ
buồn bã
沈める
しずめる
chìm