Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈壽官
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
沈滞 ちんたい
sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát
自沈 じちん
tự làm đắm tàu thuyền
血沈 けっちん
máu lắng
沈泥 ちんでい
phù sa, đất bùn