自沈
じちん「TỰ TRẦM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự làm đắm tàu thuyền

Bảng chia động từ của 自沈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自沈する/じちんする |
Quá khứ (た) | 自沈した |
Phủ định (未然) | 自沈しない |
Lịch sự (丁寧) | 自沈します |
te (て) | 自沈して |
Khả năng (可能) | 自沈できる |
Thụ động (受身) | 自沈される |
Sai khiến (使役) | 自沈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自沈すられる |
Điều kiện (条件) | 自沈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自沈しろ |
Ý chí (意向) | 自沈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自沈するな |
自沈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自沈
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
沈菜 キムチ
món kim chi
沈砂 ちんさ
hạt cát