沈子
ちんし「TRẦM TỬ」
☆ Danh từ
Chì (vật nặng gắn vào mép lưới đánh cá hoặc móc câu để lưới và dây câu chìm xuống nước)
沈子
をつけた
網
で
川
の
魚
を
捕
まえる。
Dùng lưới gắn chì để bắt cá trên sông.
