Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
沈水植物 ちんすいしょくぶつ
thực vật thuỷ sinh
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
木曽馬 きそうま
Ngựa Kiso
木曽路 きそじ
con đường Kiso (thuộc hệ thống con đường Nakasendo)
曽祖父母 そうそふぼ
cụ
沈滞 ちんたい
sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát