Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽水植物 ちゅうすいしょくぶつ
thực vật bán thủy
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.