Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
抽水植物 ちゅうすいしょくぶつ
thực vật bán thủy
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.