沈酔
ちんすい「TRẦM TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Say bí tỉ.

Bảng chia động từ của 沈酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沈酔する/ちんすいする |
Quá khứ (た) | 沈酔した |
Phủ định (未然) | 沈酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 沈酔します |
te (て) | 沈酔して |
Khả năng (可能) | 沈酔できる |
Thụ động (受身) | 沈酔される |
Sai khiến (使役) | 沈酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沈酔すられる |
Điều kiện (条件) | 沈酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沈酔しろ |
Ý chí (意向) | 沈酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沈酔するな |
沈酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈酔
酔拳 すいけん
túy quyền
酔象 すいぞう
quân cờ voi say rượu, được sử dụng trong một số biến thể của shogi
魔酔 ますい
say sưa với cái gì đó
酔い よい
sự say rượu; sự nhiễm độc
酔漢 すいかん
người say rượu, người nghiện rượu
宿酔 しゅくすい ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
泥酔 でいすい
sự say bí tỉ; say mềm
心酔 しんすい
sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn