乱酔
らんすい「LOẠN TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự say khướt, sự say mèm

Bảng chia động từ của 乱酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱酔する/らんすいする |
Quá khứ (た) | 乱酔した |
Phủ định (未然) | 乱酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱酔します |
te (て) | 乱酔して |
Khả năng (可能) | 乱酔できる |
Thụ động (受身) | 乱酔される |
Sai khiến (使役) | 乱酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱酔すられる |
Điều kiện (条件) | 乱酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱酔しろ |
Ý chí (意向) | 乱酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱酔するな |
乱酔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱酔
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
酔象 すいぞう
quân cờ voi say rượu, được sử dụng trong một số biến thể của shogi
泥酔 でいすい
sự say bí tỉ; say mềm
宿酔 しゅくすい ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
酔眼 すいがん
ánh mắt lờ đờ do say rượu