Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈黙の傭兵
傭兵 ようへい
lính đánh thuê
沈黙 ちんもく
lặng yên
スイス傭兵 スイスようへい
lính đánh thuê Thụy Sĩ
傭い兵 やといへい
lính đánh thuê đi lính
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.