Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈黙は金
雄弁は銀沈黙は金 ゆうべんはぎんちんもくはきん
lời nói là bạc, im lặng là vàng
沈黙は金雄弁は銀 ちんもくはきんゆうべんはぎん
im lặng là vàng
沈黙 ちんもく
lặng yên
沈金 ちんきん
kỹ thuật chạm khắc vàng
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.