沒る
いる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To set beyond the Western horizon (i.e. the sun)

Bảng chia động từ của 沒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沒る/いるる |
Quá khứ (た) | 沒った |
Phủ định (未然) | 沒らない |
Lịch sự (丁寧) | 沒ります |
te (て) | 沒って |
Khả năng (可能) | 沒れる |
Thụ động (受身) | 沒られる |
Sai khiến (使役) | 沒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沒られる |
Điều kiện (条件) | 沒れば |
Mệnh lệnh (命令) | 沒れ |
Ý chí (意向) | 沒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 沒るな |