Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖田畷の戦い
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畷 なわて
footpath between rice fields
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
マリアナ沖海戦 マリアナおきかいせん
trận chiến biển Philippines (là trận hải chiến trong Chiến tranh thế giới thứ hai giữa hải quân Đế quốc Nhật Bản và hải quân Mỹ diễn ra từ ngày 19 đến 20 tháng 6 1944 tại quần đảo Mariana)
レイテ沖海戦 レイテおきかいせん
trận chiến vịnh Leyte
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.