沖積平野
ちゅうせきへいや「TRÙNG TÍCH BÌNH DÃ」
☆ Danh từ
Vùng đồng bằng phù sa

沖積平野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沖積平野
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi
沖積期 ちゅうせきき
thời kỳ đất đai được bồi đắp.
沖積土 ちゅうせきど
đất bãi
沖積層 ちゅうせきそう おきせきそう
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
沖積世 ちゅうせきせい
thời kỳ đất đai được bồi đắp
沖積統 ちゅうせきとう ちゅうせきみつる
lớp đất bồi thời hiện đại
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
平野 へいや
đồng bằng