Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖積舎
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi
沖積期 ちゅうせきき
thời kỳ đất đai được bồi đắp.
沖積土 ちゅうせきど
đất bãi
沖積層 ちゅうせきそう おきせきそう
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
沖積世 ちゅうせきせい
thời kỳ đất đai được bồi đắp
沖積統 ちゅうせきとう ちゅうせきみつる
lớp đất bồi thời hiện đại
沖積平野 ちゅうせきへいや
vùng đồng bằng phù sa
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.