Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄北部方言
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
沖縄北方対策担当大臣 おきなわほっぽうたいさくたんとうだいじん おきなわ・ほっぽうたいさくたんとうだいじん
State Minister in Charge of Issues of Okinawa and Northern Territories
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
沖縄そば おきなわそば
mì soba của Okinawa