Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄国税事務所
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật