Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄海邦銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
邦銀 ほうぎん
ngân hàng Nhật Bản
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật