Các từ liên quan tới 沖縄県平和祈念資料館
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
沖縄料理 おきなわりょうり
món ăn vùng Okinawa
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa