資料館
しりょうかん「TƯ LIÊU QUÁN」
Thư viện dữ liệu
☆ Danh từ
Phòng tư liệu (của một toà báo...)

資料館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資料館
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn