Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海秋沙 うみあいさ うみあきいさご
loài vịt hoang có lông ngực màu đỏ sống ở ven biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
孟女 もうじょ たけしおんな
con gái eldest
孟秋 もうしゅう
đầu mùa thu
孟子 もうし
mencius (cũng những công việc (của) anh ấy)