Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沙流川温泉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川秋沙 かわあいさ かわあきいさご
loài vịt ăn cá nói chung
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流血沙汰 りゅうけつざた
sự đổ máu, sự chém giết
温泉水 おんせんすい
suối nóng