没収試合
ぼっしゅうじあい「MỘT THU THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Trận đấu bị tước quyền, trận đấu bị phạt

没収試合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没収試合
収没 しゅうぼつ おさむぼつ
sự tịch thu (của) những quyền sở hữu
没収 ぼっしゅう
sự tịch thu sung công; sự tước quyền
没収する ぼっしゅうする
tịch thâu
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
好試合 こうしあい
trận đấu hay